検索ワード: bữa nay cửa hàng anh bán được không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bữa nay cửa hàng anh bán được không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

em mở cửa dùm anh được không?

英語

can you open the gate for me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mấy bữa nay anh làm gì phải không?

英語

what i've been doing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bữa nay con không đói.

英語

i am not hungry today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh mở cửa được không?

英語

can you come to the door?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bữa nay không có mây đen .

英語

no clouds out tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bữa nay bạn có khỏe không ?

英語

have a nice day, my dear

最終更新: 2021-03-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh để cửa mở, được không?

英語

keep the gate open, will you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh mở cửa sổ dùm được không?

英語

would you mind opening that window?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bữa nay cà-phê không được ngon.

英語

the coffee looks weak today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mấy bữa nay cổ không có ở đây.

英語

but she hasn't been around for a few days.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bữa nay khỏe không? khỏi lo cho tao.

英語

don't give me no shit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bữa nay con có đến lớp học võ không?

英語

so did you go to karate class today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lafayette, anh -- anh đóng cửa được không?

英語

lafayette, you-- you okay to close up?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bữa nay không có tiền, mama-san đánh tui.

英語

i no money today, mama-san boxing me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao tối nay anh bán muốn thế?

英語

why so late tonight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bữa nay anh thấy sao, giáo sĩ?

英語

nice and tight. jesus!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thể mở được cửa không?

英語

can you open the door?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh ấy không thể đến được cửa.

英語

- what is he doing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

robin có nói anh ấy làm gì hay đi đâu bữa nay không?

英語

did robin talk to you about what he was doing today, where he was going?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghỉ bữa nay đi.

英語

take the rest of the day off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,052,231 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK