プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
khó tính
fastidious
最終更新: 2021-06-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ tôi rất khó tính.
my mother is strict.
最終更新: 2023-10-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
ba/ mẹ
father/mother
最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 2
品質:
参照:
ba tên là-là khó tính.
me llama-lama ding-dong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ba mẹ nuôi
- foster parents.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và bà mẹ khó tính xinh đẹp?
and for the beautiful mother hen?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khán giả khó tính
tough crowd
最終更新: 2024-03-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
ba mẹ biết đấy.
you know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
candy khó tính?
good luck.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ba mẹ nhóc đâu?
they're dead, mister.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thị trường khó tính
demanding markets
最終更新: 2017-03-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông ấy hơi khó tính.
he's quite strict.
最終更新: 2012-06-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
ba mẹ mày đấy hả?
is that your mom and dad?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ba mẹ yêu con lắm!
- we love you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"Ông ấy luôn khó tính."
no, the waitress says to the mortician, "he was always stiff."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ba mẹ em sống ở đâu?
where do your parents live?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bà cô khó tính vẫn ổn.
- miss priss is fine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ba mẹ tôi không cho phép
too late i am alone
最終更新: 2020-08-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
em là một bạn hẹn khó tính.
you're a tough date.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chị luôn giễu cợt, chị khó tính.
i was always the cynic, the, the sourpuss.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: