検索ワード: ba mẹ tôi làm nghề buôn bán (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ba mẹ tôi làm nghề buôn bán

英語

my mother worked as a salesman

最終更新: 2018-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

c/ba mẹ tôi đang làm nghề buôn bán

英語

my parents are in business

最終更新: 2021-09-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ba mẹ tôi buôn bán nhỏ tại nhà

英語

mẹ tôi kinh doanh nhỏ ở homeba

最終更新: 2024-03-05
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố mẹ tôi làm nghề nông

英語

bố mẹ tôi làm nông dân

最終更新: 2024-04-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không buôn bán.

英語

i'm not trading.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ tôi muốn tôi bán thịt.

英語

my mom wanted me to be a butcher.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buôn bán

英語

trade

最終更新: 2012-06-18
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi thích nghề bán rượu bia

英語

i love selling wine

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi không buôn bán gì hết.

英語

i'm not dealing anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

buôn bán

英語

do business

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bố mẹ tôi đều buôn dầu ở đó.

英語

my folks are both in the oil business down there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đúng, chúng tôi tới để buôn bán.

英語

that's right. we've come to trade.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chúng tôi có một cuộc buôn bán.

英語

- we have a deal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chỗ nta buôn bán

英語

are you crazychỗ nta buôn bán

最終更新: 2022-05-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buôn bán người.

英語

human slavery.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- buôn bán ma túy

英語

- drugs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buôn bán hàng không

英語

air – borne trade

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bán buôn, bán toàn bộ

英語

bán với số lượng lớn

最終更新: 2024-03-25
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buôn bán. vận chuyển.

英語

i mean, there are more prestigious assignments.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ tôi được ba tôi yêu.

英語

my mother is loved by my father.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,791,659,367 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK