検索ワード: ba nói không gọi được cho chị như (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ba nói không gọi được cho chị như

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không gọi được cho bạn.

英語

i couldn't get through to you.

最終更新: 2014-07-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không gọi được cho cô ấy

英語

i can't call her

最終更新: 2024-04-24
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em không gọi được

英語

can't be called

最終更新: 2023-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không gọi được cho london.

英語

i couldn't get through to london.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không gọi được xe!

英語

couldn't call my ride.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao em không gọi điện lại cho chị?

英語

you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em không gọi được ai.

英語

i cannot get ahold of anybody.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không gọi được là sao?

英語

who's the woman?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trời ơi. mẹ không gọi được.

英語

oh, my god, i can't get through.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cũng không gọi được anh ta.

英語

i can't reach him, either.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị không được cho ai biết tôi cho chị xem cái này.

英語

you can't tell anyone i showed you this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- katey, nghe ba nói... - không.

英語

katey, you listen to me...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

9-1-1 thì không gọi được..

英語

9-1-1 down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị không gọi được bố bố chưa về đâu.

英語

i haven't been able to reach dad. he's not back yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi ông, tôi không gọi được số này.

英語

i'm sorry, i can't get a response from that number.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất vui vì gọi được cho cậu.

英語

glad you remembered the umbrella drop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chết tiệt, sao điện thoại không gọi được thế này?

英語

damn, why is it not working?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em có gọi vô di động của anh nhưng không gọi được.

英語

i called your cell phone but it was off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày còn gọi được cho ai không?

英語

you got other people to call?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi làm gì được cho chị, rochev?

英語

- what can i do for you, ms. rochev?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,657,447 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK