検索ワード: ba triệu hai trăm ngàn đồng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ba triệu hai trăm ngàn đồng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ba trăm ba mươi chín triệu hai trăm hai mươi ngàn đồng

英語

three hundred thirty-nine million two hundred twenty thousand dong

最終更新: 2023-09-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bốn triệu hai trăm nghìn đồng

英語

forty-six million two hundred thousand dongtriệu

最終更新: 2022-04-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai triệu tám trăm năm mươi ngàn đồng

英語

two million eight hundred and fifty thousand dong

最終更新: 2024-04-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ba mươi bốn triệu, hai trăm hai mươi nghìn đồng.

英語

forty-six million two hundred thousand

最終更新: 2023-02-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bay mươi sáu triệu hai trăm nghìn đồng

英語

forty-six million two hundred thousand dong

最終更新: 2022-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

năm trăm lẻ tám triệu tám trăm ba mươi ngàn đồng

英語

five hundred and eight million eight hundred and thirty thousand dong

最終更新: 2023-09-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bốn trăm triệu đồng

英語

two million eight hundred fifty thousand dong

最終更新: 2020-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bốn mươi ba triệu chín trăm năm mươi sáu nghìn đồng chẵn

英語

forty-three million nine hundred and fifty-six thousand dong

最終更新: 2024-05-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai mươi bảy triệu năm trăm nghìn đồng

英語

twenty-seven million five hundred thousand

最終更新: 2024-06-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ba trăm tám mươi tám triệu, sáu trăm mười ba ngàn, tám trăm ba mươi tám đồng

英語

vietnamese number of money

最終更新: 2021-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cộng được ba ngàn hai trăm.

英語

even those that were numbered of them after their families, were three thousand and two hundred.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ba mươi chín triệu, hai trăm sáu mươi tám nghìn, hai trăm bốn mươi đồng việt nam

英語

thirty-nine million, two hundred sixty-eight thousand, two hundred and forty vietnamese dong

最終更新: 2023-12-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bảy mươi ba triệu không trăm mười nghìn năm trăm hai mươi sáu đồng

英語

ninety million dong

最終更新: 2021-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bốn trăm ba mươi lăm triệu, sáu trăm năm mươi ngàn, chín trăm mười lăm

英語

four hundred and thirty-five million, six hundred and fifty thousand, nine hundred and fifteen

最終更新: 2023-11-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai trăm bốn mươi hai triệu bốn trăm nghìn đồng chẵn

英語

forty-six million two hundred thousand dong

最終更新: 2022-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

số là ba mươi hai ngàn hai trăm.

英語

those that were numbered of them, even of the tribe of manasseh, were thirty and two thousand and two hundred.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai trăm mười bảy triệu sáu trăm sáu mươi triệu đồng chẵn

英語

two hundred and seventeen million six hundred and sixty million dong

最終更新: 2023-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ba trăm hai mươi tám triêu, bốn trăm tám mươi nghìn đồng chẵn

英語

three hundred twenty-eight million, four hundred and eighty thousand dong

最終更新: 2023-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai trăm hai mươi bảy triệu, năm trăm ngàn, bảy trăm năm mươi mốt

英語

two hundred twenty-seven million, five hundred thousand, seven hundred and fifty-one

最終更新: 2023-11-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sáu triệu không trăm hai mươi lăm nghìn

英語

forty-six million two hundred thousand dongsá

最終更新: 2023-05-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,463,528 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK