プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi sẽ chờ, nhưng không chờ lâu đâu.
i will wait, but not for long.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ chờ
i'm still waiting for you
最終更新: 2021-04-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ chờ.
i'll be waiting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ta sẽ chờ.
- we wait. we wait!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ chờ em
please. - i've been watching you, hen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ chờ bạn.
i'll be looking for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vâng, tôi sẽ chờ.
yeah, i'll wait.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi sẽ chờ anh.
-l'll wait for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẽ chờ e về
i will wait for you
最終更新: 2020-09-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẽ chờ ở đây.
i'll wait here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi sẽ chờ!
- we'll be here! - be careful!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh sẽ chờ bên dưới.
i'll be downstairs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-nhưng anh sẽ... chờ.
but you would? wait?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, tôi sẽ chờ ổng.
no, i'll wait for him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, không . tôi sẽ chờ
no, no, i'll wait.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không, cảm ơn. tôi sẽ chờ.
-no, thanks. i'll wait.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: