プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cô đang kiệt sức.
you're suffering from exhaustion.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kiệt sức
最終更新: 2020-04-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đứa bé đang kiệt sức.
baby's in distress.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đang kiệt sức đây.
-i am frazzled.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
scofield đang kiệt sức rồi.
scofield's exhausted.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
này. tôi đang kiệt sức đây.
i'm fucking exhausted.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kiệt sức rồi.
uh, exhausted.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
này, cô đang lo lắng, kiệt sức.
look, you're rattled, exhausted.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh kiệt sức rồi.
i'm beat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con kiệt sức mất!
i'm so fagged!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con kiệt sức rồi.
- i ' m exhausted.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kiệt sức do nhiệt
heat exhaustion
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
anh sẽ kiệt sức đó.
you're gonna wear yourself out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chờ cho nó kiệt sức!
wait him out, wait him out!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chắc nó kiệt sức rồi.
- he's a crack-up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta đã kiệt sức
we're exhausted.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh cũng kiệt sức lắm rồi.
you wore out you while you was at it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai mà không kiệt sức?
who isn't?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thật sự thì kiệt sức rồi.
- exhausted, actually.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúa ơi, mẹ kiệt sức mất.
god, i'm exhausted.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: