検索ワード: bao đồng (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bao đồng

英語

paulownia

最終更新: 2012-10-16
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bao

英語

talent

最終更新: 2024-07-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bao...

英語

how...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tuyên hứa bao đồng

英語

communion

最終更新: 2023-06-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi chưa bao giờ đồng ý.

英語

i never did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không bao giờ thay đổi hợp đồng

英語

never change the deal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

họ sẽ không bao giờ đồng ý.

英語

okay. they're never going to agree.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh đã bao giờ bị đồng tính chưa?

英語

so you were never gay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không bao giờ phụ lòng tin đồng đội.

英語

never shall i fail my comrades.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cậu sẽ cho tôi bao nhiêu đồng tiền?

英語

so how many coins will you give me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chó sói không bao giờ ăn thịt đồng loại

英語

a wolf won't eat wolf

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- không bao giờ ăn cắp một đồng nào?

英語

- never stole a dollar?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tại sao anh không bao giờ nói đồng ý?

英語

why you never said yes!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi không bao giờ đồng ý chuyện đó.

英語

i never consented for that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

còn bao nhiêu thời gian trên cái đồng hồ đó?

英語

how much time on that clock before it runs out?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bao gồm một phần lớn trong hợp đồng về arkham.

英語

including a huge piece of the arkham deal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn cần bao nhiêu tiếng đồng hồ để ngủ hả?

英語

how many hours of sleep do you need?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô cân nặng bao nhiêu vậy, như đồng 10 xu à?

英語

i had the craziest day today. - is that a gun? - oh, no, no, no!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

còn tôi... tôi chưa bao giờ đồng ý tuân lệnh các người.

英語

so, me... i never agree to follow your rules...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi chẳng bao giờ đồng thuận được việc gì cả.

英語

we never could agree on anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,029,030,303 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK