検索ワード: bao gồm trình chiếu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bao gồm trình chiếu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trình chiếu

英語

slideshow

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

trình chiếu k

英語

kslideshow

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi phải trình chiếu nó.

英語

i am obligated to show it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin mời xem đoạn trình chiếu.

英語

on with the show.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bao gồm

英語

the contents include:

最終更新: 2022-07-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cài đặt Ảnh bảo vệ màn hình trình chiếu

英語

setup slide show screen saver

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dấu bao gồm

英語

mark, enclosing

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gồm, bao gồm

英語

consist (of)

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ có đề nghị 2 loại bút trình chiếu như sau

英語

they recommend 2 types of presentation pens as follows:

最終更新: 2023-08-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhảy tới ảnh chiếu cuối cùng trong trình chiếu.

英語

jumps to the last slide in the slide show.

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bao gồm cả tôi

英語

we forfeited that right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

di chuyển tới một ảnh chiếu trong trình chiếu.

英語

moves forward one slide in the slide show.

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

có lẽ tôi đã trình chiếu slide này 1.000 lần.

英語

i've probably given this slide show 1,000 times.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

di chuyển lùi lại một ảnh chiếu trong trình chiếu.

英語

moves back one slide in the slide show.

最終更新: 2013-12-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chưa bao gồm thuế vat

英語

excludes vat

最終更新: 2020-01-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bao gồm cả bác nữa.

英語

including my own.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bao gồm cả quận chúa!

英語

the princess included!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tổng tiền chưa bao gồm thuế

英語

total amount excluding vat

最終更新: 2024-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bao gồm các tiện nghi khác.

英語

utilities are included.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chưa bao gồm phí vận chuyển

英語

shipping costs included

最終更新: 2021-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,744,193,502 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK