検索ワード: bao giờ hùng sẽ trở lại mỹ ? (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bao giờ hùng sẽ trở lại mỹ ?

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sẽ trở lại.

英語

and come back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ trở lại

英語

i'll be back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

- sẽ không bao giờ trở lại.

英語

it's never coming back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ok ..sẽ trở lại.

英語

ok ..minor setback.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh sẽ trở lại.

英語

- i'm coming back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mình sẽ không bao giờ trở lại!

英語

i am never going baaaccckkk!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bố tôi sẽ trở lại

英語

my dad's gonna be back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ trở lại ngay.

英語

i'll be back in a jiffy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta sẽ trở lại?

英語

want to go home?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- em sẽ trở lại liền.

英語

- i'll be right back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn chúng sẽ trở lại.

英語

you know how the germans are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

molly, anh sẽ trở lại.

英語

look, i'll come back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn sẽ trở lại lúc mấy giờ

英語

what time are you coming back

最終更新: 2014-02-17
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu sẽ trở lại là một anh hùng.

英語

you will go back a hero.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ trở lại trong một vài giờ.

英語

i'll be back in a few hours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi sẽ trở lại trong 1 giờ nữa.

英語

- i'll be back in an hour.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

frank bertinelli bị bắt giữ, thì chỉ chốc lát thôi "nữ anh hùng" sẽ trở lại.

英語

who's she?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,800,097,761 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK