検索ワード: baratheon (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

baratheon

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

joffrey baratheon.

英語

joffrey baratheon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

robert baratheon đã chết.

英語

robert baratheon is dead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kẻ đoạt vị joffrey baratheon.

英語

the usurper joffrey baratheon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

robert baratheon, và lyanna.

英語

robert baratheon, and lyanna.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- kẻ soán ngôi joffrey baratheon.

英語

- "the usurper, joffrey baratheon."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nhân danh robert của nhà baratheon

英語

"in the name of robert of the house baratheon,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nhưng đây là stannis baratheon.

英語

but this is stannis baratheon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

baratheon lại đi thuyền lối này?

英語

baratheon sails this way?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

renly baratheon cũng đã có đám cưới.

英語

renly baratheon had a wedding.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con là công chúa shireen của nhà baratheon.

英語

i'm the princess shireen of house baratheon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta, stannis đệ nhất của gia tộc baratheon,

英語

i, stannis of the house baratheon,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con là công chúa sireen của gia tộc baratheon.

英語

you are the princess shireen of house baratheon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngài chưa từng lên giường với renly baratheon?

英語

you never lay with renly baratheon?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lệnh ân xá hoàng gia ký bởi robert baratheon.

英語

a royal pardon signed by robert baratheon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta từng gặp nhau rồi, với renly baratheon.

英語

we've met, with renly baratheon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngươi là người đã đâm kiếm vào renly baratheon.

英語

you're the one who put a sword through renly baratheon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta cố bỏ chạy, nhưng renly baratheon nắm lấy ta.

英語

i tried to run away, but renly baratheon took me in his arms.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con hoang của robert Đệ nhất thuộc gia tộc baratheon,

英語

the bastard of robert of the house baratheon,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cả hai tên nhà baratheon đã hợp lại chống lại chúng ta.

英語

both baratheon brothers have taken up against us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cách đây không lâu, nhà tyrell từng theo phe renly baratheon.

英語

not long ago, the tyrells sided with renly baratheon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,792,845,515 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK