検索ワード: belicoff (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- belicoff?

英語

he told me to meet his driver on the corner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn belicoff?

英語

and belikov?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

belicoff phải chết.

英語

not anymore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn gài bẫy belicoff.

英語

but we're getting pressure from the ministiry and the eu to drop this investigation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn giết em trai belicoff.

英語

why? why would he do that, unless...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đổi mục tiêu, bắn belicoff.

英語

come in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em trai belicoff bị ám sát.

英語

it's him, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai yêu cầu ám sát belicoff?

英語

i watched it myself. please wait.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

udre belicoff, em trai của mikhail.

英語

- how's killing udre belikov gonna help you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảm ơn giới thiệu tới udre belicoff.

英語

thank you for the introducing of udre belikov.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giết udre belicoff sẽ giúp gì cho anh?

英語

a small favour.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

belicoff sở hữu tôi, tôi là món hàng của hắn.

英語

i swear i'll... - stop talking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái kết cục này, không đáng giá, giết belicoff?

英語

knowing how it ends, was it worth it? killing belikov.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn hạ một cảnh vệ để có khoảng rộng bắn belicoff.

英語

what bothers me, is that he missed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

belicoff đã thuê tôi giết cô và sử dụng cô để gài bẫy tôi.

英語

i can't. he'll kill me if he found out i left the appartment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là tất cả những gì belicoff làm trong vòng 12 tháng vừa qua.

英語

this is from his speech he made in london on may the seventh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ba giờ trước, xác udre, em trai belicoff, được tìm thấy ở istanbul.

英語

three hours ago belikovs brother udre was found dead in istanbul. ze wachten in moskou op het lichaam voor z'n begrafenis.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có vẻ anh và bạn anh là những người duy nhất biết thực ra belicoff có người đóng thế.

英語

take the envelope from the girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi không thể chuyển tiền... cho vụ ám sát belicoff, cũng như công việc chưa hoàn thành.

英語

we have to keep him under surveillance only. no one moves until we get there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là bài diễn văn belicoff thực hiện vào ngày 7 tháng 5. và đây là ở cuộc vận động tranh cử bẩn thỉu ở georgia.

英語

and this is from some shitty bill-in school lunch he had in georgia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,372,183 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK