プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bernie.
bernie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- bernie!
- furley!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bernie, này!
bernie? hello?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bernie chết rồi.
jesus christ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lại đây bernie!
coming, bernie!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cảm ơn, bernie.
thank you, bernie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bernie, hãy sẵn sàng.
bernie, stand by, stand by.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bernie hẳn là say rồi.
bernie must be pissed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bernie nghỉ vì bệnh hả?
- reddick have to call in sick?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bernie, con bé thế nào?
bernie, how's tricks?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ở yên với chú bernie đó.
stay with bernie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chào, bernie, lại là anh đây
hi, bernie, it's me again.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hello, bernie. come on in.
hello, bernie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-bernie, tôi đã mơ về anh.
- yeah?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em phải đưa bernie đi tập kịch.
i don't want a christmas box.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
retreat to win. give up bernie.
retreat to win.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- là tại thằng bernie walker...
- it was that bernie walker kid...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bernie, nó là 1 con ngựa bay.
furley, that's a flying pony.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
niagara falls? em, anh và bernie.
where would we go, verna?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bernie đang ở đây mà, nó nể tôi lắm.
furley's right there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: