検索ワード: biên bản họp của hội đồng quản trị (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

biên bản họp của hội đồng quản trị

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

biên bản họp của hội đồng quản trị/ hội đồng thành viên

英語

the minutes of the board meeting

最終更新: 2020-10-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hội đồng quản trị

英語

board of directors

最終更新: 2015-04-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- có một buổi họp hội đồng quản trị.

英語

the press. this was a board of directors meeting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi và hội đồng quản trị.

英語

mainly the board.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

t/m hỘi ĐỒng quẢn trỊ

英語

on behalf of board of management

最終更新: 2019-03-20
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các cuộc họp của tiểu hội Đồng.

英語

small council meetings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

còn hội đồng quản trị thì sao?

英語

what about the board?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chú của suresh là thành viên hội đồng quản trị.

英語

suresh's uncle is the school's founder trustee.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi là chủ tịch hội Đồng quản trị.

英語

- i'm chairman, board of directors.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hội đồng quản trị sẽ không đồng ý.

英語

zabel: my board will never accept this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hội đồng quản trị đã đứng về phía anh ta.

英語

the board of directors sided with him.

最終更新: 2013-01-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh lẽ ra đã phải ký vào bản báo cáo này tại cuộc họp hội đồng quản trị tối qua.

英語

you were supposed to sign this report at last night's board meeting. know why you didn't? because i didn't attend last night's board meeting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi không phải chủ tịch hội đồng quản trị.

英語

- i'm not a ceo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh sẽ báo cáo tôi với hội đồng quản trị à?

英語

you're gonna report me to the board?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng có lẽ chúng ta nên sắp xếp lại lịch họp hội đồng quản trị.

英語

but maybe we should reschedule the board meeting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hội đồng quản lý bảo hiểm canada

英語

canadian council of insurance regulation

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hội đồng quản trị cho rằng chúng tôi nên xử anh luôn.

英語

you know, frank, my board, they thought we should take you out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

là điều tra của hội đồng cơ mật?

英語

the star chamber inquisitiοn, is it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cha của ngài vừa triệu tập một cuộc họp của tiểu hội Đồng.

英語

your father has called a meeting of the small council.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chủ tịch hội đồng quản trị công ty cổ phần vận tải xăng dầu vitaco

英語

chairman of board of management of vietnam tanker joint stock company

最終更新: 2019-03-20
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,749,272,437 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK