検索ワード: biên bản hủy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

biên bản hủy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ghi biên bản

英語

to take minutes

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

biên bản giao nhận

英語

hand-over

最終更新: 2017-06-25
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ký vào biên bản.

英語

sign the statement.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

biÊn bẢn hỘi chẨn:

英語

consultation report:

最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

biên bản lưu hội thảo

英語

conference proceedings

最終更新: 2014-11-08
使用頻度: 6
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

biên bản nghiệm thu.

英語

the minutes of inspection.

最終更新: 2013-03-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

biên bản kiểm kê tiền mặt

英語

inventory record of fixed assets

最終更新: 2022-09-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biên bản này được đóng lại.

英語

these proceedings are closed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biÊn bẢn xỬ lÝ hiỆn trƯỜng

英語

field records

最終更新: 2019-02-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là biên bản chấp thuận.

英語

the copy's on your desk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công bố, tuyên bố, biên bản

英語

status

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biÊn bẢn xÁc nhẬn nỘi dung Ưu ĐÃi

英語

minutes of preferential confirmation

最終更新: 2019-01-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

À, đừng có cho vào biên bản nhé

英語

off the record?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- biên bản để đính kèm vào bệnh án

英語

- this report is attached to the medical record.

最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biên bản xác nhận hàng hóa bị hư hỏng

英語

最終更新: 2021-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh có biên bản vụ việc không?

英語

- do you have a scenario?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có biên bản nào của cảnh sát luôn.

英語

no police report, either.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biên bản xác nhận khối lượng công việc phát sinh

英語

volume confirmation minutes

最終更新: 2024-03-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

căn cứ biên bản thỏa thuận của các đương sự

英語

favorable divorce

最終更新: 2020-03-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, điều này có ghi vào biên bản không?

英語

excuse me, your honour, is this for the record?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,745,749,281 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK