プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ghi biên bản
to take minutes
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
biên bản giao nhận
hand-over
最終更新: 2017-06-25
使用頻度: 1
品質:
ký vào biên bản.
sign the statement.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
biÊn bẢn hỘi chẨn:
consultation report:
最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:
biên bản kiểm kê tiền mặt
inventory record of fixed assets
最終更新: 2022-09-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
biên bản này được đóng lại.
these proceedings are closed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
biÊn bẢn xỬ lÝ hiỆn trƯỜng
field records
最終更新: 2019-02-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây là biên bản chấp thuận.
the copy's on your desk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công bố, tuyên bố, biên bản
status
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
biÊn bẢn xÁc nhẬn nỘi dung Ưu ĐÃi
minutes of preferential confirmation
最終更新: 2019-01-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
À, đừng có cho vào biên bản nhé
off the record?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- biên bản để đính kèm vào bệnh án
- this report is attached to the medical record.
最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:
参照:
biên bản xác nhận hàng hóa bị hư hỏng
最終更新: 2021-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh có biên bản vụ việc không?
- do you have a scenario?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không có biên bản nào của cảnh sát luôn.
no police report, either.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
biên bản xác nhận khối lượng công việc phát sinh
volume confirmation minutes
最終更新: 2024-03-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
căn cứ biên bản thỏa thuận của các đương sự
favorable divorce
最終更新: 2020-03-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi, điều này có ghi vào biên bản không?
excuse me, your honour, is this for the record?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: