プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
biên bản thoả thuận
mou memorandum of understanding
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
thỏa thuận
deal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 8
品質:
thỏa thuận.
- a deal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
thỏa thuận !
we have deal, bro.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thỏa thuận.
- compared to a compromise.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dạ thỏa thuận
yeah. deal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lời thỏa thuận.
a covenant.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thỏa thuận nhé?
deal?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- muốn thỏa thuận.
- i want to make a deal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thỏa thuận gì?
- about what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
căn cứ biên bản thỏa thuận của các đương sự
favorable divorce
最終更新: 2020-03-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
thỏa thuận không?
deal or not?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ghi biên bản
to take minutes
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
bản thỏa thuận là có lợi cho anh ta, henry.
the plea is in his favor, henry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
biên bản giao nhận
hand-over
最終更新: 2017-06-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
ký vào biên bản.
sign the statement.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
biÊn bẢn hỘi chẨn:
consultation report:
最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:
参照: