検索ワード: biên bản cuộc họp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

biên bản cuộc họp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ta bắt đầu cuộc họp thôi.

英語

let's break this meeting to order.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người triệu tập cuộc họp là thomas.

英語

it was thomas who called the meeting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ thì bắt đầu cuộc họp hàng tuần nào.

英語

let's commence the weekly meeting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông ấy có cuộc họp với ủy ban hành động bầu cử.

英語

he had a meeting with the executive committee for the electoral candidates choice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai cho phép ngươi tham dự vào cuộc họp này, tên latin?

英語

who allowed you access to this assembly, latin?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm sao anh có thể tham gia cuộc họp đó sau khi em gặp chuyện chiều nay?

英語

i have a memorable birthday. "l pass over all that happened at school...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hôm nay tổng thống đã triệu tập một cuộc họp khẩn cấp để thảo luận về vụ scandal black briar ...

英語

the president convened an emergency cabinet meeting today to discuss the growing scandal over an alleged government assassination program, code-named black briar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bukkake-sha chào mừng quý vị đến với cuộc họp mặt của những người biến thái lần thứ 10!

英語

bukkake-sha present the 10th perverts jamboree !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

angie, cô sẽ lên hình trong 20 giây, nhớ rằng đây là một cuộc họp thượng đỉnh chứ không phải ăn trưa.

英語

angie, we're back in twenty, and remember... we're here for the summit, not the sideshow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đàn ông các người luôn miệng rằng sẽ bảo vệ phụ nữ và sau những gì xảy ra cho ta hôm nay frank phải đi dự một cuộc họp chính trị cơ đấy.

英語

melly! they're drunk! leave this to me, scarlett.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

này, tôi đã kể cho bà chuyện fanny elsing nói với bác sĩ meade rằng Đại úy butler cuối cùng cũng thừa nhận rằng ông ta được tuyên dương trong cuộc họp của Đảng liên minh miền nam vì đã có công phục vụ trong trận franklin?

英語

you should kill them, spreading lies. i have a strange way of not killing people who tell the truth. there's no time to argue now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,792,614,837 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK