検索ワード: biến dạng vĩnh cửu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

biến dạng vĩnh cửu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vĩnh cửu

英語

the eternal

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biến dạng ?

英語

disfigured?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biến dạng l

英語

lmorph

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biến dạng (sự)

英語

deflection deformation strain straining

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biến dạng đàn hồi

英語

elastic deformation

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự biến dạng pha.

英語

distortion phase

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biến dạng dẻo (sự)

英語

plastic deformation

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự cô đơn vĩnh cửu

英語

eternal loneliness

最終更新: 2021-03-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì cuộc đời vĩnh cửu.

英語

to life everlasting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biến dạng bình thường?

英語

general shape-shifting?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biến dạng... cái mề đay!

英語

transformed... the locket!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tầng đất đóng băng vĩnh cửu

英語

permafrost

最終更新: 2014-03-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

gương mặt cô y tá bị biến dạng vĩnh viễn.

英語

nurse survived, but her face is permanently disfigured.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hy vọng... mùa xuân vĩnh cửu.

英語

hope springs eternal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lý thuyết biến dạng thẳng

英語

straight-line theory

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

với tôi tình yêu là vĩnh cửu.

英語

for more information, please contact us.

最終更新: 2018-03-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi từng mơ tình yêu là vĩnh cửu

英語

i dreamed that love would never die

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hoa hồng cho tình yêu vĩnh cửu à.

英語

roses for eternal love.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó gọi là "vĩnh cửu luân hồi".

英語

it's called "eternal recurrence".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nầy, Đức phật nói, 5 điều vĩnh cửu.

英語

behold, the buddha says, emptiness is the eternal five.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,775,856,215 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK