検索ワード: biến tuỳ chỉnh (khoá 1) (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

biến tuỳ chỉnh (khoá 1)

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

(tuỳ chỉnh)

英語

(custom)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khoá ~1

英語

key ~1

最終更新: 2013-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tuỳ chỉnh các biểu tượng của kdename

英語

customize kde icons

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tuỳ chỉnh tay phải thấu kính ngắm 4-24x50, và...

英語

custom configured right hand twist. 4-24x50 sniper scope, and... hair trigger.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bật/ tắt tập tin khoá% 1...

英語

toggle lock file %1...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lỗi bật/ tắt tập tin khoá «% 1 ».

英語

failed to lock %1...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cô có thể bắt đầu với 1 cây gậy nhôm sau đó tuỳ chỉnh nó cho từng mục đích. wow.

英語

you start with an aluminium bat then customize it for the task at hand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thay dầu nhớt,tuỳ chỉnh,độ xe,chọn lựa thứ cần chúng tôi sẽ loại bỏ những thứ không cần thiết.

英語

changed the oil, gave it a tune-up, took out all the non-essential material.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,792,002,284 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK