プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lười biếng.
gets lazy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lười biếng!
lazy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
tôi làm biếng ăn cơm.
i have no appetite for rice.
最終更新: 2014-07-15
使用頻度: 1
品質:
bố tôi bị bệnh biếng ăn.
my dad was an anorexic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đồ làm biếng.
back to work, you loafers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
làm biếng hả? !
lazing about are we?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mập là lười biếng.
fat and lazy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lười biếng, ngạo mạn.
lazy, arrogant.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh trở nên lười biếng.
i got lazy. mm-hm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chạy đi lũ lười biếng!
move it you fucking bastards!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gần đây con biếng ăn quá, ăn nhiều vào.
the less time you eat let's eat
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
roi đâu! lũ lười biếng!
the nerve, lazy band!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu nhút nhát là lười biếng.
you're timid and lazy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngươi lại lười biếng hả ?
you're slacking again?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kinh tởm, yếu đuối, lười biếng.
horrible. weak. lazy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi là một người lười biếng
my mom cooks very well
最終更新: 2022-11-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đi đi, đám mễ lười biếng!
- move, you lazy bunch of greasers!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giống hệt cha mày. lười biếng.
just like your father.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lết lên đây nào, bọn lười biếng!
get you asses up here, you lazy bastards!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta đã bắt đầu lười biếng.
we got lazy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: