検索ワード: biết điểm dừng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

biết điểm dừng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Điểm dừng

英語

set point

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Điểm dừng tiếp theo.

英語

his next stop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ nói cho anh biết điểm dừng.

英語

i'll tell you when to stop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sợ hãi cho cháu biết đâu là điểm dừng.

英語

fear tells you where the edge is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là điểm dừng sao?

英語

it's the pits.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là điểm dừng của tôi.

英語

this is my stop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó có điểm dừng không?

英語

does it ever end?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vừa biết điểm thi của mình

英語

i just found out my english exam score

最終更新: 2023-11-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chú sẽ gửi cho cháu điểm dừng.

英語

i'll send you leads.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng một cảnh sát cần phải biết điểm dừng của anh ấy.

英語

can't you do it on your own? -don't worry, neto.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy xuống ở điểm dừng kế tiếp

英語

- get off at the next stop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô không biết điểm sat của tôi.

英語

you don't know my sat scores.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta biết điểm yếu của ngươi. bạc.

英語

i understand yöu've a weakness for silver.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Điểm dừng tiếp theo: Đại học oxford.

英語

oxford, next stop!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta đang ở điểm dừng kế tiếp.

英語

we're almost at the next stop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vừa biết điểm thi tiếng anh của mình

英語

i just found out my english exam score

最終更新: 2023-11-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta nên tìm trong rừng cạnh điểm dừng chân.

英語

i'd start looking in the woods by the rest stop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

là một trong những điểm dừng của cháu?

英語

that one of the stops on your trip?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh biết điểm khác biệt giửa anh và tôi không?

英語

you know the real difference between you and me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bên theo dõi nội bộ cho biết điểm là 3-5.

英語

internal tracking says between three and five points.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,800,542,453 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK