プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Điểm dừng
set point
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
Điểm dừng tiếp theo.
his next stop.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ nói cho anh biết điểm dừng.
i'll tell you when to stop.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sợ hãi cho cháu biết đâu là điểm dừng.
fear tells you where the edge is.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đây là điểm dừng sao?
it's the pits.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đây là điểm dừng của tôi.
this is my stop.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó có điểm dừng không?
does it ever end?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi vừa biết điểm thi của mình
i just found out my english exam score
最終更新: 2023-11-29
使用頻度: 1
品質:
chú sẽ gửi cho cháu điểm dừng.
i'll send you leads.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng một cảnh sát cần phải biết điểm dừng của anh ấy.
can't you do it on your own? -don't worry, neto.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy xuống ở điểm dừng kế tiếp
- get off at the next stop.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô không biết điểm sat của tôi.
you don't know my sat scores.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta biết điểm yếu của ngươi. bạc.
i understand yöu've a weakness for silver.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Điểm dừng tiếp theo: Đại học oxford.
oxford, next stop!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta đang ở điểm dừng kế tiếp.
we're almost at the next stop.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi vừa biết điểm thi tiếng anh của mình
i just found out my english exam score
最終更新: 2023-11-29
使用頻度: 1
品質:
ta nên tìm trong rừng cạnh điểm dừng chân.
i'd start looking in the woods by the rest stop.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
là một trong những điểm dừng của cháu?
that one of the stops on your trip?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh biết điểm khác biệt giửa anh và tôi không?
you know the real difference between you and me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bên theo dõi nội bộ cho biết điểm là 3-5.
internal tracking says between three and five points.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: