検索ワード: biết trước không hay (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

biết trước không hay

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

biết trước tương lai không hay sao?

英語

wouldn't it be nice to have some insight into your future?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu biết trước rồi đúng không

英語

you know it

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- "ai trước"? không.

英語

- "who's first"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

có hẹn trước không?

英語

got an appointment?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải biết trước thế chứ, phải không?

英語

had to figure that, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tiền ứng trước không lãi

英語

advance free of interest

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

anh biết trước tương lai phải không?

英語

you see the future?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có hẹn trước không?

英語

did he have an appointment?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh biết trước đây tôi thế nào không?

英語

- you know howl used to be.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- còn nhớ lần trước không?

英語

- remember last time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh biết trước chuyện này rồi phải không?

英語

- you knew about this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã biết trước.

英語

you did know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai đã biết trước?

英語

who would've known in advance?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn biết trước tất cả.

英語

he's used it before.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai mà biết trước được?

英語

wouldn't you know?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ai mà biết trước được.

英語

-that's thoroughly predictable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh có hẹn trước không? - không.

英語

- you got an appointment?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

biết trước được người mua.

英語

caveat emptor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chưa biết trước đâu, michael.

英語

you never know, michael. never know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật khó mà biết trước tình hình

英語

it's hard not to when you're screaming and kicking down the door.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,028,944,541 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK