プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- biết đủ xài.
- i know enough.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh biết vừa đủ.
i know enough.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vừa đủ
suf sufficient
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
vừa đủ.
enough.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- vừa đủ.
- i got enough.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ vừa đủ.
just barely.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tá dược vừa đủ
excipients just enough 1 tablet
最終更新: 2023-09-21
使用頻度: 1
品質:
cổ vừa đủ tuổi.
she's just old enough.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vừa đủ cho 4 mạng
enough pieces to make four.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ cần vừa đủ thôi.
- just the right amount.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hoặc có lẽ vừa đủ!
or maybe just enough!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vừa đủ để sống sót.
- just enough to stay alive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng chỉ vừa đủ thôi.
but just barely.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nghĩ tôi hiểu vừa đủ!
i think i understand just fine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- em biết nó vừa ở đó.
he was right there,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh nói vừa đủ, ray ạ!
you said just enough, ray!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi biết, tôi vừa mới nghe xong.
i know, i just heard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tá dược đặc biệt vừa đủ 1000g
excipients just enough 1 tablet
最終更新: 2024-02-17
使用頻度: 1
品質:
chỉ quan tâm vừa đủ để thi đậu.
just enough to pass the exam.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu biết cậu vừa làm gì không?
do you realize what you just did?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: