検索ワード: biển Đen (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

biển Đen

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đen

英語

black

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 19
品質:

ベトナム語

Đen.

英語

oh... black.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đen?

英語

death?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đen đá

英語

soluble coffee g7

最終更新: 2022-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cafe đen.

英語

coffee, black.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

màu đen:

英語

black one:

最終更新: 2019-07-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chợ đen.

英語

the flea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mọi đen!

英語

- niggers!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại bờ biển Đen.

英語

at the shores of the black sea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nhớ biển Đen mà.

英語

you remember the black sea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trắng đen

英語

b/w

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghĩa đen.

英語

literally.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thuyền đen!

英語

black sail.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trái đất tận cùng tại biển muối đen.

英語

the earth ends at the black salt sea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trừ khi anh làm tiêu hao hết vùng biển đen.

英語

unless you drain the entire black sea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta hành quân về phía Đông tới biển Đen.

英語

we march east to the black sea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, với độ sâu của biển Đen này là thiếu ôxy.

英語

no, black sea oxygen deficient at the depth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đang ở gần khu vực hạm đội biển Đen của nga.

英語

we are just under the black sea fleet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bosporus là một eo biển hẹp nối liền biển Đen với biển marmara.

英語

a narrow strait called the bosporus joins the black sea and the sea of marmara.

最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những con đom đóm bị mắc kẹt trong một thứ biển đen vô tận.

英語

simba, what do you think?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,784,776,820 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK