検索ワード: biện pháp khắc phục (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

biện pháp khắc phục

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

-biện pháp?

英語

- steps.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

biện pháp, cách.

英語

meanwhile

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

biện pháp tự vệ

英語

safeguard

最終更新: 2015-03-19
使用頻度: 11
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

biện pháp an ninh.

英語

security measures.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- mày dùng biện pháp.

英語

- you use protection.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

áp dụng mọi biện pháp

英語

to take all steps

最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cố gắng khắc phục đi.

英語

try to bypass it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dùng biện pháp mạnh nhất?

英語

use extreme prejudice?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khắc phục sự cố tràn dầu

英語

oil spills

最終更新: 2021-01-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ tìm cách khắc phục.

英語

i'm gonna figure out a way to fix this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biện pháp an ninh tốt hơn!

英語

better security measures!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tiến hành biện pháp đối phó.

英語

- countermeasure engaged.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biện pháp sửa đổi phòng ngừa

英語

internal control experts

最終更新: 2021-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em có thể khắc phục điều đó.

英語

i can fix that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có biện pháp nào sao?

英語

is there no remedy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự không phù hợp và khắc phục

英語

inconformity and remedy

最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ta có biện pháp nào không?

英語

- do we have a firing solution?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phương án để khắc phục và tối ưu

英語

options for remediation

最終更新: 2022-11-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể tôi sẽ khắc phục các điểm yếu.

英語

maybe i want to strengthen my weaknesses.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- À, họ sẽ sớm khắc phục qua 120.

英語

it is usual at this age. 120 is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,727,846,449 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK