検索ワード: bo chong va con dau (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bo chong va con dau

英語

father-in-law and daughter-in-law

最終更新: 2023-11-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xem bo chong dit con dau

英語

where are you looking at?

最終更新: 2021-09-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bo chong nang dau

英語

chong dau bo bo

最終更新: 2023-11-01
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

loan luan bo chong nang dau

英語

loan luan bo dau sunscreen

最終更新: 2024-06-02
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bo chồng loan luan bo chong nang dau

英語

husband and wife husband

最終更新: 2020-10-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xem phim loan luan nhat ban bo chong nang dau

英語

watch the best japanese movie

最終更新: 2020-02-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ sẽ không nhọc mình vô ích nữa, không kẻ con ra để gặp sự họa, vì họ là dòng dõi của kẻ được ban phước bởi Ðức giê-hô-va, con cháu họ cùng với họ nữa.

英語

they shall not labour in vain, nor bring forth for trouble; for they are the seed of the blessed of the lord, and their offspring with them.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

pha-ra-ôn bèn đòi môi-se mà phán rằng: hãy đi hầu việc Ðức giê-hô-va; con trẻ các ngươi đi theo nữa; chỉ bầy chiên và bò ở lại thôi.

英語

and pharaoh called unto moses, and said, go ye, serve the lord; only let your flocks and your herds be stayed: let your little ones also go with you.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,778,008,273 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK