プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bong bong
butterfly
最終更新: 2018-02-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
thả bong bong
to fly a kite
最終更新: 2023-04-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
thằng mèo đó không chú ý đến hắn nữa. hắn chỉ, mày biết đó. cúi đầu thấp xuống dưới mắt của mấy thằng khốn như thế nà, rồi bất ngờ...bong bong!
cats would be mouthing off to him, he'd just, you know, keep his head down a little bit under the eye of the motherfucker like this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: