検索ワード: bong hoa ji do ai biet (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bong hoa ji do ai biet

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

do ai?

英語

by who?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy do ai?

英語

then who?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đó là do ai?

英語

- whose fault is that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nguồn tin do ai?

英語

who's your source on this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vụ này do ai gây ra?

英語

caused by a shotgun?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó sẽ không biết là do ai gởi.

英語

he wouldn't know who it was from.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh biết rõ là do ai mà, eric.

英語

- you know exactly by whom, eric.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là lý do ai cũng cấu xé ông ấy cả.

英語

that's why everybody worked on him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu không biết khu vực này do ai quản lý đâu

英語

you making big mistake. you have no idea who money belongs to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lúc nào rồi mà anh còn quan tâm do ai đặt ra.

英語

does it matter whose idea they were?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy thì những câu chuyện do ai truyền tụng?

英語

then where do the stories come from , i wonder?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không chứng kiến tai nạn không biết lỗi do ai.

英語

- oh, we're not here to talk about the accident, mr dean.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi bị theo đuôi, nhưng tôi không chắc là do ai làm.

英語

but i was tailed. dunno by who.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn tôi đã cãi nhau nhưng tôi chắc là anh biết lỗi là do ai mà.

英語

we had a little fight but i'm sure you know whose fault it was.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chừng nào chưa điều tra ra do ai làm, tất cả bọn chúng vẫn còn nghi ngờ.

英語

without a convicted murderer, everyone is still a suspect.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nên họ hối thúc dân chúng ngươi có biết ý này là do ai bày ra không?

英語

so they urge the people to perform rites do you know whose idea it was to organize this kind of rite?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thiếu tá sholto sẽ bị ám sát, tôi không biết do ai và thế nào, nhưng nó sẽ xảy ra.

英語

major sholto's going to be murdered, i don't know how or by whom, but it's going to happen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu là pallas, viễn cảnh lý tưởng sẽ là do ai đó giết Đức vua, ai đó có thể thân cận với aegeus, và là kẻ thù của pallas.

英語

if it was pallas, the ideal scenario would be for someone else to kill the king, someone who's perhaps close to aegeus, and a known opponent of pallas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có lỗ thủng lớn trong tường do ai đó ném một ampli vào, nên tôi nhét cô ấy vào trong đó và trùm kín cô ta với chất cách điện, rồi cố gắng dọn dẹp lại mọi thứ tốt nhất.

英語

there was this big hole in the wall where someone had thrown an amp, so i stuck her in there and covered her with insulation, cleaned up as best i could.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,043,387,926 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK