検索ワード: buồn ỉa (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

buồn ỉa

英語

sadness

最終更新: 2024-03-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

buồn

英語

sadness

最終更新: 2014-01-27
使用頻度: 46
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chó ỉa

英語

i want to

最終更新: 2019-07-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi buồn ỉa lắm rồi.

英語

i've got a turtle head poking out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đi ỉa đây

英語

i have a stomachache

最終更新: 2020-05-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tao muốn ỉa.

英語

i need to take a shit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn đi ỉa

英語

i want to go diarrhea

最終更新: 2017-04-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tụi cháu đang ỉa.

英語

- having a shit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con đang ỉa ra máu.

英語

i have no more clean trousers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi tôi đang mắc ỉa

英語

sorry i'm having go to poo poo

最終更新: 2018-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ỉa vào mặt gia đình.

英語

you fucking family!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để canh cho tôi ỉa sao?

英語

to protect me while i take a dump?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

như một chú heo đang ỉa vậy

英語

you are like a naked cockroach fairy who falls from the sky and cries out to the ground

最終更新: 2023-01-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tui mắc ỉa, tui muốn đi ỉa

英語

i have diarrhea, i want to poop

最終更新: 2021-09-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ba phát trong khi hắn đang ỉa.

英語

three shots while he took a shit...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bà ấy run lên như con chó rặn ỉa.

英語

she was shaking like a shitting dog.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúa ơi, con nghĩ là con ỉa đùn rồi.

英語

(farting) oh, my god, i think i just shit myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kéo đầu ổng vô trước khi chim ỉa lên đó.

英語

pull his head back in before a bird sits on it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không phải đô-la cứt ỉa, là euro!

英語

not shitty dollars... euros!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- carter ngồi ỉa một chỗ đủ xây kim tự tháp.

英語

carter's shitting enough bricks to build the pyramids.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,779,967,203 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK