検索ワード: buổi biểu diễn (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

buổi biểu diễn.

英語

spectacle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-biểu diễn?

英語

perform?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

buổi biểu diễn hay mà

英語

it's a great show.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

buổi biểu diễn rất hay.

英語

_

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

biểu diễn nào!

英語

showboat!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con muốn xem buổi biểu diễn.

英語

i wanted to see the demonstration.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thích buổi biểu diễn chứ?

英語

enjoying the show? - you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hẹn gặp sau buổi biểu diễn.

英語

- see you after the show.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đến xem buổi biểu diễn à?

英語

- look who's here. - come to see the show?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh còn có một buổi biểu diễn.

英語

now come on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- giống như ở buổi biểu diễn

英語

like at concerts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô thích buổi biểu diễn chứ?

英語

- did you enjoy the show?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi sẽ đến buổi biểu diễn.

英語

we're gonna be in a show.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô thích buổi biểu diễn không?

英語

did you like the show?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- em kiếm được một buổi biểu diễn đấy.

英語

- i've got myself a gig lined up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- trong buổi biểu diễn của tôi sao?

英語

- my show?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi trong một buổi biểu diễn văn nghệ

英語

tôi gửi bạn 1 tấm ảnh và bạn đoán xem nó ở đâu

最終更新: 2019-01-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình đến toàn bộ các buổi biểu diễn ấy.

英語

i went to all of your concerts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

alvin, đừng bỏ lỡ buổi biểu diễn đó.

英語

alvin, do not miss that sing-off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buổi biểu diễn sẽ diễn ra lúc 6h ngày mai

英語

the audition is tomorrow at six hours. - if you have not trained for?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,782,834,362 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK