人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn đi học lúc mấy giờ ?
what time do you go to the school ?
最終更新: 2019-10-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lúc mấy giờ?
- what was the time ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
buổi học cuối cùng của bạn kết thúc vào lúc nào?
what do you usually do before going to bed?
最終更新: 2021-09-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ học kết thúc!
bow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trường học của bạn bắt đầu lúc mấy giờ và kết thúc lúc mấy giờ?
what time does school start
最終更新: 2023-09-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiết học kết thúc rồi.
i'm out of time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuộc hẹn lúc mấy giờ?
what time is the appointment?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ăn trưa lúc mấy giờ
what time do you have lunch
最終更新: 2022-04-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
buổi sáng bạn rời khỏi nhà vào lúc mấy giờ?
what time do you leave home in the morning?
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ở đó lúc mấy giờ?
what time were you there?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm qua mary dậy lúc mấy giờ
what time did mary wake up yesterday?
最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố bạn đi làm lúc mấy giờ .
what time does your father go to w
最終更新: 2021-01-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyến bay đến lúc mấy giờ ?
what time flights?
最終更新: 2020-07-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thường ăn sáng lúc mấy giờ
i usually get up at 6 o'clock
最終更新: 2022-08-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
ở nước bạn, tan ca lúc mấy giờ
are you out of work?
最終更新: 2023-06-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?
what time do you usually go to bed?
最終更新: 2024-05-01
使用頻度: 6
品質:
参照:
cô được báo lúc mấy giờ 23:17.
(doctor) what time did you call it? (elena) 23:17.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày mai bạn đến trường lúc mấy giờ?
what time do you go to school?
最終更新: 2023-10-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn sẽ dậy vào lúc mấy giờ vào sáng mai
what time are you going to get up tomorrow morning
最終更新: 2014-02-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn hoàn thành công việc lúc mấy giờ
today after work can we meet for just 5 min
最終更新: 2023-08-17
使用頻度: 1
品質:
参照: