検索ワード: buổi hội thảo kết thúc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

buổi hội thảo kết thúc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ngày mai buổi hội thảo kết thúc rồi.

英語

the seminar ends tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hội nghị kết thúc.

英語

- meeting finishes

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

buổi diễn kết thúc rồi.

英語

show's over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kết thúc

英語

end

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 11
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kết thúc.

英語

the end.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- kết thúc

英語

- fuck off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

buổi tiệc chưa kết thúc mà.

英語

the party's not over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

"kẾt thÚc"

英語

"the end"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- buổi phỏng vấn kết thúc.

英語

- that's it. this interview is over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- buổi phòng vấn kết thúc!

英語

- interview is over!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

buổi học của trò kết thúc rồi.

英語

your lessons are at an end.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- hội thảo nào?

英語

- what seminar?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cuộc đời thảo khấu này đã kết thúc.

英語

this smuggler's life is over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hội thảo giáo viên

英語

teacher training workshop, conference

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- kết thúc hội thảo.

英語

- stop talking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

biên bản lưu hội thảo

英語

conference proceedings

最終更新: 2014-11-08
使用頻度: 6
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- có phải quý ông đi dự buổi hội thảo?

英語

- are you gentlemen here for the seminar?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

buổi diễn của young-jae mới kết thúc được.

英語

only that yeong jae's show can be finished.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

buổi tiệc kết thúc rồi , về nhà thôi về nhà thôi.

英語

party's over. let's go home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kết thúc buổi tranh luận.

英語

end of discussion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,776,860,287 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK