検索ワード: buổi sáng đến bây giờ bạn làm gì (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

buổi sáng đến bây giờ bạn làm gì

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bây giờ làm gì ?

英語

now what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

-bây giờ làm gì?

英語

sell?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đến bây giờ vẫn chưa thấy gì.

英語

negative so far. everything seems normal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn, bây giờ bạn làm việc cho những gì?

英語

ofcourse

最終更新: 2020-11-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đến bây giờ... thì không gì nhiều

英語

so far... not much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời buổi bây giờ mà.

英語

these days, yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời buổi khó khăn bây giờ.

英語

a tough economy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho đến bây giờ, cũng không có gì nhiều

英語

so far, not a whole lot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ đã đến lúc để nói gì đó.

英語

now would be the time to say something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ cậu liên quan gì đến vụ này?

英語

now, how are you two involved?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ là buổi sáng.

英語

it's daytime.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ là buổi sáng

英語

now is the evening

最終更新: 2021-05-24
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ là 9h45 sáng.

英語

the time is now nine forty-five a. m.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- làm gì bây giờ?

英語

- how's that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cái gì, bây giờ?

英語

- what, now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ chỗ tôi là buổi tối

英語

i'm sleeping

最終更新: 2022-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi phải đến trường, hẹn gặp bạn vào buổi tối nhé

英語

最終更新: 2020-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bên việt nam bây giờ là buổi trưa

英語

it's noon with me now

最終更新: 2021-08-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng bây giờ bên tôi là buổi tối

英語

now it's the evening.

最終更新: 2022-08-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ anh được giao tới l-tag

英語

for now you're being reassigned here to l-tag.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,823,065 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK