検索ワード: buổi sáng của bạn thế nào? (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

buổi sáng của bạn thế nào?

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

buổi sáng của con thế đấy.

英語

ok, and that's my morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

buổi sáng?

英語

morning?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 10
品質:

ベトナム語

buổi sáng

英語

early morning

最終更新: 2012-02-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chào buổi sáng ! anh bạn !

英語

-put him on his knees.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chào buổi sáng, đồ của duke.

英語

good morning, duke's.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bơi buổi sáng

英語

i swim every morning

最終更新: 2023-03-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chào buổi sáng.

英語

ohh... morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chào buổi sáng.

英語

morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buổi sáng của nhũng người bình thường thì như thế nảo nhỉ?

英語

how do normal people spend their morning?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thích buổi sáng tỉnh dậy như thế này.

英語

mm, that is the way i like to get up in the morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ở đây yên lặng cả buổi sáng thế này à? À...

英語

it's been quiet all morning here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi bạn rảnh vào buổi sáng

英語

picture send please

最終更新: 2022-12-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thế mất cả buổi sáng rồi.

英語

- that takes care of the morning. yeah, well, come on, guys.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thế rồi một buổi sáng, tôi...

英語

and then one morning, i...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

('buổi sáng thứ hai' của fleetwood mac) thứ hai buổi sáng bạn chắc chắn trông tốt

英語

('monday morning' by fleetwood mac) monday morning you sure look fine

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và cô cứ thế bỏ đi vào buổi sáng.

英語

and then you just took off in the morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chào, anh bạn - chào buổi sáng, sharon.

英語

hey, brah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

coi n#224;o!

英語

come on!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,778,627,612 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK