プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đó là một buổi tối ấm áp.
it was a warm evening.
最終更新: 2015-12-08
使用頻度: 1
品質:
buổi tối.
- evening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chào buổi tối
- good evening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:
chào buổi tối.
- evening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
chào buổi tối!
- man: good evening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chào buổi tối.
- good evening, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- buổi tối ư?
- at night?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
buổi tối vui vẻ
最終更新: 2021-06-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
buổi tối tốt lành.
- good evening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
buổi tối ra sao?
how was your evening?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- buổi tối tốt lành.
- g'day.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- suốt buổi tối sao?
- the whole evening?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc cô buổi tối vui
thank you very much, have a nice evening
最終更新: 2021-12-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc buổi tối vui vẻ.
have a good evening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
buổi tối lý tưởng?
ideal night out? clay-pigeon shooting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúc buổi tối vui vẻ.
- have a good night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chào buổi tối, elliott.
- evening to you, elliott.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
buổi tối tuyệt vời nhé.
have a wonderful evening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
buổi tối tốt lành, marcellus.
good night, marcellus.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- một buổi tối kinh khủng.
- terrible night out there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: