プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
buổi tối vui vẻ nhé.
you have a nice night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúc buổi tối vui vẻ nhé.
the driver of the train that killed her -- same conductor that was just poisoned.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
buổi tối vui vẻ
最終更新: 2021-06-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
tối vui vẻ nhé.
have a good night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc buổi tối vui vẻ
chúc buổi tối vui vẻ
最終更新: 2020-11-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc buổi tối vui vẻ.
have a good evening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
buổi tối vui vẻ chứ?
did they have a good time?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúc buổi tối vui vẻ.
- have a good night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
buổi tối ở trường vui vẻ nhé.
have fun at night school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vui vẻ nhé
you enjoy yourself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vui vẻ nhé.
have fun.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
chúc anh buổi tối vui vẻ
have a good luck
最終更新: 2020-09-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúc một buổi tối vui vẻ.
- have a good evening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vâng. chúc buổi tối vui vẻ.
have a good evening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn một buổi tối vui vẻ
are you from india
最終更新: 2021-04-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc vui vẻ nhé.
-bye.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn. chúc buổi tối vui vẻ.
have a good night. i'll see you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sẽ là một buổi tối vui vẻ.
- this is gonna be a fun evening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc ngủ ngon và có một buổi tối vui vẻ nhé
good night and have a nice evening
最終更新: 2021-12-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn có một buổi tối vui vẻ
i wish you a pleasant afternoon
最終更新: 2023-08-29
使用頻度: 1
品質:
参照: