プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
buk lau
bitch lau
最終更新: 2018-02-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
buk buk goo
buk buk
最終更新: 2022-01-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
khăn lau này.
take a napkin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
andy, andy lau.
andy, andy lau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"lau nước mắt.
"wiping her eyes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
lau mặt của tôi
wiped my face on the welcome mat
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu lau mặt đi.
you better tidy your face.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lau nền nhà hả?
polishing the floor(?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đi lau khô đi.
- come and dry them off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lau xing, lau xing.
- lau xing, lau xing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bộ lau súng trường.
it's a rifle-cleaning kit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
fort lau-ger-dale!
fort lau-ger-dale! get it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lau chùi súng.
- cleaning my gun.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mình sẽ lau sạch.
-i'll clean it up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
buk muốn bắt thằng này lâu rồi.
buk want to catch this guy forever.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: