検索ワード: cài đặt Áp phích (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cài đặt Áp phích

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Áp phích

英語

posters

最終更新: 2013-12-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mình vừa dán áp-phích.

英語

i just put out posters.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phích nước

英語

thermos

最終更新: 2012-02-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Áp phích trên tường là gì

英語

poster in the wall là gì

最終更新: 2019-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nguyễn phích

英語

nguyen phich

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình yêu mấy cái áp phích này ghê!

英語

i love that one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hình áp phích. chúng ta sẽ bay!

英語

he flies from farm to farm, giving demonstrations.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ đã chuẩn bị áp phích hết rồi...

英語

already they're arranging posters...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao chẳng ai nói trong áp phích?

英語

well, how come it doesn't say that on the poster?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sở trưởng, nên chọn ảnh làm áp phích rồi.

英語

can you choose the picture..?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng trên áp phích có vẽ mặt bọn tôi mà.

英語

but it's our faces on the banner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã gỡ tấm áp phích đó xuống rồi.

英語

we took that banner down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng như ông, ảnh tôi phải nằm trên áp phích và sách vở.

英語

like you, my face belongs on posters, my name in books.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó ở khắp mọi nơi, ông không thấy các áp phích à?

英語

it's all over the place, haven't you seen the posters?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ cần anh trên áp phích, vẫy tay trong một cuộc diễu hành.

英語

they need you on a poster, waving in a parade.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

oh! cái tấm áp phích đó cần nhiều dấn chấm thang hơn.

英語

that poster needs more exclamation marks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

điện áp đặt .

英語

impressed voltage

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tuần sau chúng tôi sẽ thêm tên này lên áp-phích, rồi cậu sẽ hiểu.

英語

we'll add it to the bill next week and you'll see.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Áp suất hơi (50°c):

英語

vapour pressure (50°c) :

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

c?��i nhau

英語

c

最終更新: 2013-11-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,790,288,318 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK