人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tìm kiẾm:
"search:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
anh đã tìm kiếm em.
i looked for you! i did!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nâng cao
advanced
最終更新: 2018-10-18
使用頻度: 3
品質:
anh tôi đang tìm kiếm tôi.
-my brother will find me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ok, tìm kiếm máy quay đi.
all right, find those vid packs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ đâu cần tìm kiếm ai nữa.
they didn't need to look for anybody else.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
# Để tìm kiếm người bạn yêu
# just find who you love
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tìm kiếm một john g. khác?
another john g to look for?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giai đoạn nâng cao
persistence of hypertension
最終更新: 2020-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhạc lý nâng cao.
advanced composition.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nâng cao vị thế
to be regional in importance
最終更新: 2022-05-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ là... tìm kiếm chút thú vui thôi.
just... looking for little excitement.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"...để bảo vệ thứ ta đang tìm kiếm."
"...to preserve what we are looking for.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cuộc tìm kiếm đã có thể kết thúc?
was all this searching finally done?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng đang tìm kiếm cái hộp. và em ở đây.
they're looking for the case and so are you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ tập trung người giúp đỡ tìm kiếm.
i will gather my men to aid in the search.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
những chàng trai đang tìm kiếm vài chữ r và r.
those boys were looking for some r and r.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh vẫn luôn tìm kiếm em, tìm kiếm bóng hình em
i'm always searching, for your figure to appear somewhere
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ cái chúng ta tìm kiếm chỉ là một sự giải thoát.
i know, and she knows. we're just looking for a way out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ con nên xả hơi và tìm kiếm một con gà nào đi chứ!
now, you gotta get out there and crush some ass!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: