検索ワード: càng lớn tuổi càng nghịch ngợm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

càng lớn tuổi càng nghịch ngợm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- tuổi đó đang nghịch ngợm lắm.

英語

- they're a real handful at that age.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

baby rất nghịch ngợm

英語

the baby was naughty

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô gái nghịch ngợm.

英語

naughty girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật nghịch ngợm quá đi

英語

so mischievous!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh chàng nghịch ngợm.

英語

now you, the comedian.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

a mày, đồ nghịch ngợm.

英語

you little troublemaker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghịch ngợm quá đấy cô bé.

英語

you are a very naughty little girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chào buổi sáng nghịch ngợm của tôi

英語

here to cool in the morning

最終更新: 2020-04-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con nhỏ nghịch ngợm đó đâu rồi?

英語

where is that naughty little maggot?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em đúng là đồ tinh ranh nghịch ngợm.

英語

you naughty minx.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chú ruồi nghịch ngợm sao mi lại khóc?

英語

naughty little fly

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiro, đừng nghịch ngợm . mẹ con đang ốm.

英語

hiro, not so rough. your mother is ill.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ackerman từng là 1 đứa bé nghịch ngợm.

英語

well, ackerman was a child molester.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày đúng là đứa nghịch ngợm, Đặc vụ à.

英語

you really are a naughty boy, special agent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông chẳng khác gì 1 đứa trẻ nghịch ngợm cả.

英語

you look like you're doing pretty good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô thuộc dạng hơi nghịch ngợm, phải không?

英語

you're a bit of mischief, aren't you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dĩ nhiên anh có thể giúp rồi, anh chàng nghịch ngợm.

英語

of course you can , you naughty man !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã ở quá đúng chỗ cho một cậu bạn trai nghịch ngợm như vậy.

英語

i was just in the right place for the bad boyfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-Ừ. với tính cách nghịch ngợm cô ta dùng bão tàn phá làng xì trum

英語

and her naughty nature took smurf village by storm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố đã nói với con rồi, chappie . một gã nghịch ngợm đã chỗm xe của bố.

英語

i told you, from the naughty man who took daddy's car from me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,033,226,352 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK