検索ワード: càng ngày càng xinh đẹp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

càng ngày càng xinh đẹp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xinh đẹp.

英語

beautiful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

- xinh đẹp.

英語

- pretty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xinh đẹp

英語

graziosa

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật xinh đẹp

英語

i'm looking into your eyes

最終更新: 2024-04-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xinh đẹp.

英語

you are beautiful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xinh đẹp chứ?

英語

is she hot?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- rất xinh đẹp.

英語

it's good to see you, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn rất xinh đẹp

英語

i can only speak vietnamese

最終更新: 2022-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

aurelia xinh đẹp ...

英語

god only knows what i'd be without you god only knows what i'd be without you...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gabriela xinh đẹp?

英語

beautiful gabriela?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nước pháp xinh đẹp!

英語

wonderful france.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xinh đẹp eddie.

英語

nice guy eddie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bả không xinh, bả đẹp.

英語

she's not pretty, she's beautiful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xinh đẹp y như mẹ nói.

英語

you're just as pretty as ma said you was. i'd like you to meet my wife, julie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cổ rất xinh đẹp, và cổ trông giống y như cô.

英語

she`s very beautiful, and she looks just like you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

#7890; v#7853;y... kh#244;ng c#243; chi...

英語

oh, well... you're welcome, then.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,777,710,144 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK