検索ワード: cành cây khô héo (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cành cây khô héo

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

giai điệu của cành cây khô héo

英語

withered twigs

最終更新: 2023-01-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạch mộc khô héo.

英語

the white tree withered.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó chỉ là một nhánh cây khô héo.

英語

that is just an old, withered tree branch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có trái cây khô nữa...

英語

dried fruits...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô nữa, đồ cây khô.

英語

you, too, deadwood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(sự) khô héo, tán úa

英語

marcescent

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cánh tay ông sẽ khô héo?

英語

that your arm will wither?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau khi biết cây cối đã héo

英語

"only in winter..." "...does the pine tree show its true strength"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

những cành lá khô héo thân cây cằn cỗi oằn mình lại

英語

its branches are dry, its trunk old and twisted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dần dần và chắc chắn, sau vài ngày, cái cây bắt đầu khô héo

英語

in a matter of days.. ..the tree withers and shrivels.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoa tàn, trái cây mùa hạ cũng héo đi.

英語

flowers fade the fruits of summer fade

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi tôi thức dậy, mọi thứ bắt đầu khô héo.

英語

and when i woke up, everything started dying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trên... cây... c...

英語

on... the... b...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

héo rám, bỏng rám

英語

scotoma

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lòng tôi bị đánh đập, khô héo như cỏ, vì tôi quên ăn.

英語

my heart is smitten, and withered like grass; so that i forget to eat my bread.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc là mày cũng đang khô héo như bao nhiêu phụ nữ ở đây.

英語

guess you're drying' up like the rest of us women around here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bắt đầu từ chạy trốn, rồi cắt đứt cội nguồn... rồi khô héo và diệt vong.

英語

it can begin in flight, pull up roots, and wither and die.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nguyện chúng nó như cỏ nơi nóc nhà, Ðã khô héo trước khi bị nhổ;

英語

let them be as the grass upon the housetops, which withereth afore it groweth up:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lòng vui mừng vốn một phương thuốc hay; còn trí nao sờn làm xương cốt khô héo.

英語

a merry heart doeth good like a medicine: but a broken spirit drieth the bones.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cây nho khô héo, cây vả hao mòn; cây lựu cũng như cây chà là, cây tần, mọi cây cối ngoài đồng đều khô héo; sự vui vẻ đã khô héo đi khỏi con trai loài người!

英語

the vine is dried up, and the fig tree languisheth; the pomegranate tree, the palm tree also, and the apple tree, even all the trees of the field, are withered: because joy is withered away from the sons of men.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,939,286 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK