プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
các bên có liên quan
interested partied
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
gửi tới các bên có liên quan
to whom it may concern
最終更新: 2019-02-27
使用頻度: 1
品質:
có liên quan.
- it's related.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phân tích các bên liên quan
stakeholder analysis
最終更新: 2010-11-09
使用頻度: 1
品質:
có liên quan tới
regard
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:
có liên quan gì?
does it matter?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có liên quan đấy.
- of course it does.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kính chuyển các cấp có liên quan,
to the proper military authority.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
học tập có liên quan
incidental learning
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
công dân có liên quan.
concerned citizen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có liên quan gì đâu?
what's that have to do with anything?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
3 thông tin về các bên liên quan
3 related party disclosures
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
liên hệ đến các bộ phận có liên quan.
we're moving in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các hành khách có liên quan... tới fb...
- where the injured are...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bố tôi có liên quan mà.
my father's involved.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có liên quan gì không?
what is this, what am i lookin' at here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có liên quan đến tôi chứ.
- this has everything to do with me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có liên quan gì tới ông?
-what's that to you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hồ sơ pháp lý có liên quan.
any relevant legal document.
最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:
chuyện đó có liên quan gì?
what does that have to do with anything?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: