検索ワード: các bạn còn tồn rất nhiều số renew (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

các bạn còn tồn rất nhiều số renew

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cám ơn các bạn rất nhiều

英語

thank you so much!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cám ơn các bạn rất nhiều.

英語

thank you all very much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ nhớ các bạn rất nhiều.

英語

i shall miss you all a great deal.

最終更新: 2024-03-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi yêu tất cả các bạn rất nhiều

英語

i love you both so much

最終更新: 2020-11-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi nợ các bạn rất nhiều.

英語

- thanks, mr. simpson.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn, cám ơn các bạn rất nhiều.

英語

thank you. thank you all so much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn các bạn rất nhiều, thật là tuyệt.

英語

it's wonderful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn còn quá nhiều điều để làm và tận hưởng.

英語

you have so much to enjoy and to be and to do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn còn phải hạnh phúc bên nhau trong thật nhiều năm.

英語

you will have to be one and whole for many years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho nên, các bạn thấy, một chút tình yêu sẽ được rất nhiều.

英語

so you see, a little love goes a long, long way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi xem đoạn phim này, chắc các bạn đã đọc rất nhiều về tôi.

英語

by the time you've watched this, you'll have read a lot of things about me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dick chỉ muốn nói là các bạn sẽ có rất nhiều việc nặng nhọc ở đây.

英語

so there's a lot of work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu chúng ta thành công, ông và các bạn ông sẽ có rất nhiều tiền.

英語

and ifwe succeed, you and your friends will get a ton of it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn còn nhớ felicity chứ?

英語

you guys remember felicity?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúa của các bạn còn nhỏ bé quá.

英語

[crowd shouting indistinctly]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn biết đấy, chúng ta dành rất nhiều thời gian cố gắng tổ chức lại thế giới.

英語

you know, we spend a iot of time trying to organize the world.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"các bạn còn cách đích 5 dặm."

英語

you are now five miles from your destination.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

các bạn còn không được mang nó về nhà.

英語

you don't even get to take it home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn còn là đội ăn ý nữa không?

英語

are you still an effective team?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng nếu các bạn nhìn vào đội tuyển Đức, họ cũng có rất nhiều cầu thủ trẻ vẫn đang thi đấu.

英語

but if you look at germany, they've got young players who are delivering now.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,112,585 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK