検索ワード: các ban phòng kinh doanh bất động sản (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

các ban phòng kinh doanh bất động sản

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phÒng kinh doanh

英語

finance and accounting department

最終更新: 2021-01-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- phòng kinh doanh

英語

-the sales department

最終更新: 2019-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chi phí kinh doanh bất động sản đầu tư

英語

real estate operation expenses

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trưởng phòng kinh doanh

英語

subordinate units

最終更新: 2019-05-14
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trưởng phòng kinh doanh.

英語

senior sales representative.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phÒng kinh doanh & marketing

英語

sales & marketing department

最終更新: 2019-07-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cuộc họp của phòng kinh doanh

英語

sales department meetings

最終更新: 2019-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố làm ở phòng kinh doanh.

英語

i'm in, uh, sales, sweetie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã kinh doanh bất động sản một thời gian dài.

英語

i was in real estate for a long time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ tôi bán hàng online và kinh doanh bất động sản

英語

my father works in pawn business and real estate business

最終更新: 2022-08-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

văn phòng bất động sản. về căn gác.

英語

a real estate agent to see the loft.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trưởng phòng kinh doanh và tiếp thị?

英語

president of the sales and marketing department?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bất động sản

英語

realty

最終更新: 2014-01-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bất động sản.

英語

property.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

01 trưởng phòng kinh doanh (tuyển ngay)

英語

01 head of sales department (situations vacant)

最終更新: 2019-03-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cuộc họp hàng tuần của phòng kinh doanh và marketing

英語

weekly sales & marketing meeting

最終更新: 2019-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh ấy xin vào vị trí trưởng phòng kinh doanh.

英語

he's applied for the position of sales manager.

最終更新: 2012-06-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Được rồi, trưởng phòng kinh doanh, tôi đến đây!

英語

geez. all right. senior sales representative, here i come!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

môi giới bất động sản

英語

real estate broker

最終更新: 2015-05-27
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"Để làm trưởng phòng kinh doanh cần những gì?"

英語

"what's it take to be an rsm?"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,799,850,514 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK