検索ワード: các giai đoạn phân lập alkaloid (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

các giai đoạn phân lập alkaloid

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

giai đoạn phân tích toàn diện

英語

comprehensive busines analysis

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

giai đoạn

英語

completed on time

最終更新: 2021-06-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(các) giai đoạn sau thụ tinh

英語

post-fertilization stages

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giai đoạn gốc

英語

base period

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giai đoạn 1.

英語

phase one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giai ĐoẠn 1:

英語

phase 01:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giai đoạn nâng cao

英語

persistence of hypertension

最終更新: 2020-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giai đoạn cuối rồi.

英語

it's terminal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giai đoạn 2025 -2030

英語

period of 2025-2030

最終更新: 2019-06-01
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-vậy hãy tách chúng ra và đánh dấu vào các giai đoạn phân bào.

英語

okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giai đoạn quan trọng.

英語

big time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong giai đoạn covid

英語

in the current period

最終更新: 2021-08-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(sự) phân đoạn, phân liều

英語

fractionation

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giai đoạn phân kỳ 4 làn xe, bề rộng nền đường 17m; các đoạn nền đào sau, đắp cao có quy mô 6 làn xe, bề rộng nền đường 32,25m.

英語

phasing of investment has indicated 4 traffic lanes with width of embankment of 17m; sections of embankment will be excavated and embanked with a scope of 6 traffic lanes and width of embankment of 32.25m in later time.

最終更新: 2019-04-02
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,727,220 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK