人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
giai đoạn phân tích toàn diện
comprehensive busines analysis
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
giai đoạn
completed on time
最終更新: 2021-06-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
(các) giai đoạn sau thụ tinh
post-fertilization stages
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
giai đoạn gốc
base period
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
giai đoạn 1.
phase one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giai ĐoẠn 1:
phase 01:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
参照:
giai đoạn nâng cao
persistence of hypertension
最終更新: 2020-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
giai đoạn cuối rồi.
it's terminal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giai đoạn 2025 -2030
period of 2025-2030
最終更新: 2019-06-01
使用頻度: 4
品質:
参照:
-vậy hãy tách chúng ra và đánh dấu vào các giai đoạn phân bào.
okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giai đoạn quan trọng.
big time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong giai đoạn covid
in the current period
最終更新: 2021-08-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
(sự) phân đoạn, phân liều
fractionation
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
giai đoạn phân kỳ 4 làn xe, bề rộng nền đường 17m; các đoạn nền đào sau, đắp cao có quy mô 6 làn xe, bề rộng nền đường 32,25m.
phasing of investment has indicated 4 traffic lanes with width of embankment of 17m; sections of embankment will be excavated and embanked with a scope of 6 traffic lanes and width of embankment of 32.25m in later time.
最終更新: 2019-04-02
使用頻度: 2
品質:
参照: