検索ワード: các lỗ sẽ trông giống như hình vuông (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

các lỗ sẽ trông giống như hình vuông

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trông giống như một...

英語

it looks like a big...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nó trông giống như...

英語

- lt kind of looks like--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trông giống như của ngài.

英語

looks just like yours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ trông giống như một thằng ngốc!

英語

you'll look a right idiot!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bởi vì nó trông giống như...

英語

it looks like...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trông giống như vậy lắm sao?

英語

does it look like i'm speaking to you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nó sẽ trông giống cổ hơn.

英語

- it's gonna look more like her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh trông giống như bạn tôi nick.

英語

you look just like my friend nick.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy trông giống như... bố vậy.

英語

he kinda looks like... you, dad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì vậy, bạn trông giống như công chúa

英語

so you look like princess

最終更新: 2022-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trông giống như sát thủ của dr. evil.

英語

looks like one of dr. evil's assassins.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trông giống như kỳ hiệu xứ dorne.

英語

- it looks like dorne.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh có một chỗ trông giống như vầy?

英語

- you have a place that looks like this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trông giống như cậu bị đau vậy, chắc rồi.

英語

you look like you're hurt, for certain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trông giống như ông ấy đang nếm hắn hơn.

英語

looked more like he was tasting him to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu trông giống như đã chạy qua cả thành phố.

英語

you look like you've been running all over the city.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-nó trông giống như lối vào của một ngôi nhà.

英語

- it looks like the entrance of a house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trông giống như tao đang đùa với mày lắm hả?

英語

- do i look like i'm kidding you? !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-trông giống như tôi chẳng có mặt ở đây vậy!

英語

help me out here. - hey, come on!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chất liệu này trông giống như làm trong chất khoáng smithsonian.

英語

this stuff looks like it should be in the smithsonian.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,814,322 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK