プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thông báo
you're probably busy
最終更新: 2023-07-07
使用頻度: 8
品質:
thông báo.
heads up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thông báo:
bulletin:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thông báo lỗi
error messages
最終更新: 2023-07-07
使用頻度: 4
品質:
loại thông tin gì
what kind of information
最終更新: 2014-02-17
使用頻度: 1
品質:
loại thông tin nào?
what sort of information?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tại sao báo chí lại thông báo khác?
- why the news reports?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bắp cải và các loại rau khác
cabbages and other brassicas
最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:
thông báo các thuyền viên.
inform the crew.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các loại mốc
mold varieties
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
bọn chúng đang thông báo các tàu khác rút lui.
they're telling the other ships to abort.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đây là loại thông tin bí mật.
well, that is classified information.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- các loại bom.
- bombs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: