人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Để nền kinh tế phát triển bền vững
a matter of great concern to many countries
最終更新: 2022-09-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
kinh tế và phát triển quốc tế
university entrance exam
最終更新: 2019-01-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
nền kinh tế thị trường phát triển giúp tạo ra nhiều của cải vật chất
a developed market economy, creating a lot of material wealth
最終更新: 2020-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
và sửa lại nền kinh tế.
oh, and fix the economy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nền kinh tế đang phục hồi
recovery economy
最終更新: 2021-06-29
使用頻度: 1
品質:
参照: