検索ワード: các nền kinh tế phát triển (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

các nền kinh tế phát triển

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Để nền kinh tế phát triển bền vững

英語

a matter of great concern to many countries

最終更新: 2022-09-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kinh tếphát triển quốc tế

英語

university entrance exam

最終更新: 2019-01-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các nền kinh tế đang nổi lên

英語

emerging markets

最終更新: 2015-02-19
使用頻度: 8
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nền kinh tế đóng cửa

英語

closed economy

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nền kinh tế thị trường phát triển giúp tạo ra nhiều của cải vật chất

英語

a developed market economy, creating a lot of material wealth

最終更新: 2020-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và sửa lại nền kinh tế.

英語

oh, and fix the economy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nền kinh tế đang phục hồi

英語

recovery economy

最終更新: 2021-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khu vực một của nền kinh tế

英語

primary sector of the economy

最終更新: 2014-06-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nền kinh tế thì suy thoái.

英語

the economy's in the toilet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cơ cấu nền kinh tế liên xô?

英語

soviet economic structures?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trụ cột của nền kinh tế đấy nhé

英語

backbone of the economy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nền kinh tế đang suy thoái mà.

英語

we're in a recession.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ai cũng đổ lỗi cho nền kinh tế cả.

英語

everyone's blaming the economy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi biết, trong cái nền kinh tế này.

英語

i know, in this economy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

học thuyết về nền kinh tế tự vận hành

英語

laissez - faire

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đồng yên mạnh đang khuynh đảo nền kinh tế.

英語

a strong yen is shaking the economy.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

...Đẩy nền kinh tế tới bờ vực suy thoái.

英語

...plunged the economy to the brink of a depression.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tất cả đều mang lại lợi ích cho nền kinh tế.

英語

they all bring benefits to the economy.

最終更新: 2014-11-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- không. nền kinh tế đang khủng hoảng.

英語

i mean, the economy's in the toilet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

làm sao tồn tại được trong nền kinh tế thị trường

英語

how to survive the market economy

最終更新: 2012-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,800,828,971 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK