人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thức ăn nhanh.
meal ready-to-eat. military food.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thức ăn nhanh à?
special delivery?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quảng cáo
advertising
最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 17
品質:
quảng cáo!
commercials!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi có kinh nghiệm thức ăn nhanh.
i have fast-food experience.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các quảng cáo nhằm dụ người ta tiêu tiền.
advertisements are designed to entice people spending money.
最終更新: 2013-02-18
使用頻度: 1
品質:
và tôi làm thêm trong một nhà hàng thức ăn nhanh.
and i worked in a fast food restaurant.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cấu hình cách konqueror lọc bỏ các quảng cáo khó chịuname
configure konqueror adblock filters
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
các quảng cáo nhằm lôi cuốn người ta tới các cửa hàng.
advertisements are designed to entice people into the shops.
最終更新: 2013-02-18
使用頻度: 1
品質:
Ăn nhanh đi, thức ăn nguội hết rồi kìa.
- hurry, the food's getting cold.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: